XIN PHÉP XÂY DỰNG PHƯỜNG 1 GÒ VẤP XIN PHÉP XÂY DỰNG PHƯỜNG 1 GÒ VẤP Danh mục [hide] 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường 1 – Gò Vấp 0.1.1 Bản đồ Phường 1 – Gò Vấp 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Gò Vấp1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Số 138175390.5929727Phường Số 107Phường Số 117353461,219828977Phường Số 1216474091,430733137Phường Số 13714650,861703Phường Số 1471283132,095213513Phường Số 155166541.4311646Phường Số 166276271,2821584Phường Số 1720436231,169137313Phường Số 37307491,4521206Phường Số 45132720,3735870Phường Số 51420651,571315Phường Số 69224281,647513613Phường Số 715172290,9717762Phường Số 818250011,167621412Phường Số 946228720,8384272812 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Bình Tân 719xx1442 572.13251,911.026Quận Bình Thạnh 723xx887 457.36220,822.031Quận Gò Vấp 714xx291 522.69019,7426.478Quận Phú Nhuận 722xx523 174.5354,8835.765Quận 1 710xx1383180.2257,7323.315Quận 10 725xx1540 230.3455,7240.270Quận 11 726xx1412 226.8545,1444.135Quận 12 715xx70 405.36052,787.680Quận 2 711xx361 147.49049,742.965Quận 3 724xx900 190.5534,9238.730Quận 4 728xx634 180.9804,18 43.297Quận 5 727xx1266 171.4524,2740.152Quận 6 731xx683 249.3297,1934.677Quận 7 729xx236 244.276 35,696.844Quận 8 730xx971 408.772 19,1821.312Quận 9 712xx632 256.257114,012.248Quận Tân Bình 721xx639 421.72422,3818.843Quận Tân Phú 720xx528 398.10216,0824.758Quận Thủ Đức 713xx554 442.17747,769.258Huyện Bình Chánh 718xx144 420.109252,71.663Huyện Cần Giờ 733xx33 68.846704,298Huyện Củ Chi 716xx177 343.155434,5790Huyện Hóc Môn 717xx79 349.065109,183.197Huyện Nhà Bè 732xx46 101.074100,411.0073 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hồ Chí Minh70xxx – 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²